A. eternal B. energy C. eradicate D. eliminate
A. eternal
A. eternal
Đáp án B.
A. eternal /ɪ'tɜ:nl/ (adj): vĩnh cửu, xảy ra thường xuyên, liên miên
Ex: She's an eternal optimist (= She always expects that the best will happen).
I'm tired of your eternal arguments.
B. energy /'enədʒi/ (n): năng lượng
Ex: She's always full of energy.
C. eradicate /ɪ'rædɪkeɪt/ (v) = wipe out: phá hủy, loại bỏ (cái gì xấu)
Ex: We are determined to eradicate racism from our sport: Chúng tôi quyết tâm loại bỏ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc khỏi môn thể thao của chúng tôi.
D. eliminate /ɪ'lɪmɪneɪt/ (v): loại bỏ, đánh bại ai, giết hại
Ex: The police have eliminated two suspects from their investigation.
She was eliminated from the tournament in the first round.
Most of the regime's left-wing opponents were eliminated: Hầu hết các đối thủ cánh tả của chế độ này đều bị giết hại.
Phần gạch chân trong đáp án B được đọc là /e/ khác với các đáp án còn lại được đọc là / ɪ /.
MEMORIZE
- an attempt/effort to eradicate sth: nổ lực xóa bỏ cái gì (xấu)
- Các danh từ đi với eradicate:
+ disease: bệnh tật
+ malaria: bệnh sốt rét
+ pest: sâu bệnh
+ poverty: đói nghèo
+ prejudice: định kiến
+ racism: nạn phân biệt chủng tộc
+ smallpox: bệnh đậu mùa